Have a whale of a time nghĩa là gì
WebBản dịch "humpback whale" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch. Biến cách Gốc từ. ghép từ. chính xác. bất kỳ. We could attempt to find some humpback whales . Ta có thể cố tìm kiếm vài con cá voi lưng gù . OpenSubtitles2024.v3. Humpback whales have come all the way from the Equator to feed ... WebDanh từ. (động vật học) cá voi. a whale on ( at, for) something. một tay cừ về cái gì; một người ham thích cái gì. have a whale of a time. (thông tục) rất thích thú, có thời gian vui …
Have a whale of a time nghĩa là gì
Did you know?
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa we had a whale of a time là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm ... WebThe whale, female, was first spotted off the coast of Brazil, where researchers photographed its tail fluke, took skin-biopsy samples and used chromosome testing to determine the animal's sex. Two years later, in 2001, a tourist on a whale -watching boat snapped a photo of the humpback near Madagascar.
WebDec 30, 2024 · 15. 11 The children had a whale of a time at the funfair. 16. We took our holidays in Hawaii and had a whale of a time. 17. 23 The kids had a whale of a time at the theme park. 18. They’ve all been having a whale of a time these last few days. 19. The childern had a whale of a time playing in the sand pit. 20. WebWhale of a time If you have a whale of a time, you really enjoy yourself. a bang of a (good) time An awfully fun, exciting, or agreeable experience. (Usually acclimated in the phrase, …
WebJul 3, 2015 · Bạn có thể bấm vào mỗi ảnh để xem nghĩa tiếng Việt và ví dụ của các thành ngữ có từ "have". Have a sweet tooth. Have a sweet tooth không phải là "chiếc răng có vị ngọt". Thành ngữ này có nghĩa "like to eat sweet things, maybe a little to much". WebAug 19, 2024 · Sperm Whale Là Gì – Cá Voi Xanh Tiếng Anh Là Gì. Cá voi xanh tiếng Anh là blue whale. Cá voi xanh là. Một trong, loại thú hoang dã, biển có vú thuộc tiểu loài cá voi baleen, là. Một trong, trong những loài có kích cỡ to to, nhất từng sống sót,. Cá voi xanh tiếng Anh là blue whale, phiên âm ...
WebTóm lại nội dung ý nghĩa của whales trong tiếng Anh. whales có nghĩa là: whale /weil/* danh từ- (động vật học) cá voi- (thông tục) a whale of cái to lớn mênh mông; việc lạ lùng kỳ dị=a whale of a city+ một thành phố mênh mông=we had a whale of a time+ chúng ta đ vui chi tho thích!a whale on (at ...
Weba whale of a city: một thành phố mênh mông; we had a whale of a time: chúng ta đ vui chi tho thích; a whale on (at, for) something. một tay cừ về cái gì; một người ham thích cái gì; nội động từ. đánh cá voi. to go whaling: đi đánh cá voi; ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đánh ... dog urine cleaner for artificial grassWebhaving a whale of a time Tiếng Anh có nghĩa là Chúc bạn có một khoảng thời gian vui vẻ, có một khoảng thời gian thú vị hoặc vui vẻ. Thành ngữ Tiếng Anh. Đây là thuật ngữ … fairfield inn 525 s main st wichita kshttp://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Whale fairfield inn 54th avenue st. petersburg flWebJan 8, 2024 · Ý nghĩa – Giải thích. have a whale of a time Tiếng Anh nghĩa là để có một khoảng thời gian thú vị và hấp dẫn. Thành ngữ Tiếng Anh.. Đây là cách dùng have a whale of a time Tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024. fairfield inn 3150 oleander dr myrtle beachWebhave a whale of a time Tiếng Anh nghĩa là để có một khoảng thời gian thú vị và hấp dẫn. Thành ngữ Tiếng Anh.. Đây là cách dùng have a whale of a time Tiếng Anh. Đây là một … fairfield inn 538 w 58th st new york nyWebWe have followed out the spirit of his instructions trong tiếng Anh là gì? Giải thích nghĩa, ví dụ và nguồn gốc We have consulted about the matter là gì? dog urine fishy odorWebAug 16, 2024 · 10. have the time of one’s life. Định nghĩa: Có một trải nghiệm tuyệt vời. My daughter had the time of her life in Disneyland. (Con gái tôi có một trải nghiệm tuyệt vời ở Disneyland.) Believe me. You’re going to have the time of your life. (Tin tôi đi. Bạn sẽ có có một trải nghiệm tuyệt vời.) fairfield inn 71 n genesee st utica ny